Có 2 kết quả:

沙門 shā mén ㄕㄚ ㄇㄣˊ沙门 shā mén ㄕㄚ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thầy tu

Từ điển Trung-Anh

(1) monk (Sanskrit: Sramana, originally refers to north India)
(2) Buddhist monk

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thầy tu

Từ điển Trung-Anh

(1) monk (Sanskrit: Sramana, originally refers to north India)
(2) Buddhist monk

Bình luận 0